無資格
むしかく「VÔ TƯ CÁCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không có bằng cấp

無資格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無資格
無資格者 むしかくしゃ
người không đủ tiêu chuẩn hoặc không được cấp phép;(hợp pháp) người không am tường
む。。。 無。。。
vô.
資格 しかく
bằng cấp
有資格 ゆうしかく
đủ điều kiện (ví dụ: để thực hiện công việc), giấy chứng nhận, giấy phép
ビジネス資格 ビジネスしかく
Chứng chỉ kinh doanh
IT資格 ITしかく
Chứng chỉ it
資格ソフト しかくソフト
phần mềm đánh giá
無資力 むしりょく
thiếu những quĩ