Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
無極 むきょく
vô cực, không giới hạn
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
極まり無い きわまりない
vô cùng; trong cực trị; bao la
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).