無機塩
むきしお「VÔ KI DIÊM」
Muối vô cơ
無機塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無機塩
む。。。 無。。。
vô.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
無塩 むえん ぶえん むしお
không chứa muối, không có muối
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
無塩バター むえんバター
bơ trong thành phần không có muối
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.