Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無機質 むきしつ
vô cơ hoặc khoáng vật quan trọng
無機化学物質 むきかがくぶっしつ
hoá chất vô cơ
む。。。 無。。。
vô.
無機物 むきぶつ
chất vô cơ
無機質肥料 むきしつひりょう
inorganic fertilizer, mineral fertilizer
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
無機化合物 むきかごうぶつ
hợp chất vô cơ