Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無機質肥料 むきしつひりょう
inorganic fertilizer, mineral fertilizer
む。。。 無。。。
vô.
無機物質 むきぶっしつ
chất vô cơ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
無機化学物質 むきかがくぶっしつ
hoá chất vô cơ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.