無機酸
むきさん「VÔ KI TOAN」
Axit vô cơ
☆ Danh từ
Mineral acid, inorganic acid

無機酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無機酸
む。。。 無。。。
vô.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.