無欠勤
むけっきん「VÔ KHIẾM CẦN」
☆ Danh từ
Đi làm đầy đủ không nghỉ ngày nào

無欠勤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無欠勤
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無断欠勤 むだんけっきん
sự nghỉ không phép
欠勤 けっきん
sự nghỉ làm việc
む。。。 無。。。
vô.
欠勤届 けっきんとどけ
đơn xin nghỉ
欠勤者 けっきんしゃ
người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ làm, địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất
欠勤率 けっきんりつ
nhịp độ người vắng mặt
無欠 むけつ
tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ