Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無死満塁 むしまんるい
những cơ sở được tải không với outs nào
む。。。 無。。。
vô.
無駄死に むだじに むだしに
chết trong vô ích
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
死 し
sự chết; chết
死す しす
chết
心死 ひし
hết lòng