Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無気呼吸
むきこきゅう
hô hấp kỵ khí
無呼吸 むこきゅう
ngưng thở
無呼吸症 むこきゅう
chứng ngưng thở khi ngủ
む。。。 無。。。
vô.
呼吸 こきゅう
hơi thở
空気呼吸器 くうきこきゅうき
mặt nạ phòng độc, máy thở
シーソー呼吸 シーソーこきゅう
thở bấp bênh
口呼吸 くちこきゅう
hô hấp bằng miệng
頻呼吸 ひんこきゅう
nhịp thở nhanh
「VÔ KHÍ HÔ HẤP」
Đăng nhập để xem giải thích