Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
睡眠時無呼吸症候群 すいみんじむこきゅうしょうこうぐん
hội chứng ngưng thở khi ngủ
無呼吸 むこきゅう
ngưng thở
無気呼吸 むきこきゅう
hô hấp kỵ khí
む。。。 無。。。
vô.
呼吸 こきゅう
hơi thở
シーソー呼吸 シーソーこきゅう
thở bấp bênh
口呼吸 くちこきゅう
hô hấp bằng miệng
頻呼吸 ひんこきゅう
nhịp thở nhanh