Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無水アルコール
むすいアルコール
anhydrous alcohol, absolute alcohol
む。。。 無。。。
vô.
アルコール アルコール
cồn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アルコール度 アルコールど
nồng độ cồn
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
無水 むすい
không có nước
Đăng nhập để xem giải thích