無為自然
むいしぜん「VÔ VI TỰ NHIÊN」
☆ Danh từ
Thuận theo tự nhiên
子
どものことは
無為自然
に
任
せるべきだと
思
います。
Tôi nghĩ rằng chuyện con cái nên để thuận theo tự nhiên.

無為自然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無為自然
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
む。。。 無。。。
vô.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
無為 むい
Đê mặc kệ hoàn cảnh, điều kiện hiện tại, không có hành động thay đổi.
自然 しぜん
giới tự nhiên
無為無聊 むいぶりょう むいむりょう
buồn chán; tẻ nhạt; mệt mỏi
無為無能 むいむのう
không có khả năng
無為無策 むいむさく
sự không có kế hoạch gì, sự chẳng làm gì hết, sự không đưa ra đối sách gì cả mà chỉ khoanh tay đứng nhìn