無病息災
むびょうそくさい「VÔ BỆNH TỨC TAI」
☆ Danh từ
Bình an vô sự

無病息災 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無病息災
一病息災 いちびょうそくさい
những người mặc một căn bệnh mãn tính, họ thường chú ý đến sức khỏe và thường sống lâu hơn những người khỏe mạnh
無事息災 ぶじそくさい
mạnh khoẻ và an toàn; sức khỏe và sự sống lâu
息災 そくさい
sức khỏe tốt
む。。。 無。。。
vô.
息災延命 そくさいえんめい
health and longevity, enjoying a long and healthy life being untouched by disaster
延命息災 えんめいそくさい
vạn thọ vô cương; sống bình an lâu dài
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí