息災延命
そくさいえんめい「TỨC TAI DUYÊN MỆNH」
☆ Danh từ
Health and longevity, enjoying a long and healthy life being untouched by disaster

息災延命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 息災延命
延命息災 えんめいそくさい
vạn thọ vô cương; sống bình an lâu dài
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
息災 そくさい
sức khỏe tốt
延命 えんめい えんみょう
sự sống lâu
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
無病息災 むびょうそくさい
bình an vô sự
一病息災 いちびょうそくさい
những người mặc một căn bệnh mãn tính, họ thường chú ý đến sức khỏe và thường sống lâu hơn những người khỏe mạnh
無事息災 ぶじそくさい
mạnh khoẻ và an toàn; sức khỏe và sự sống lâu