Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
症状 しょうじょう
triệu chứng bệnh; tình trạng bệnh.
アレルギー症状 アレルギーしょうじょう
triệu chứng dị ứng
諸症状 しょしょうじょう
các triệu chứng
眼症状 めしょうじょう
các triệu chứng về mắt
無力症 むりょくしょう
suy nhược
無尿[症] むにょう[しょう]
anuria
無歯症 むししょー
tật thiếu răng bẩm sinh