無力症
むりょくしょう「VÔ LỰC CHỨNG」
Suy nhược
無力症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無力症
筋無力症 きんむりょくしょう すじむりょくしょう
chứng liệt thần kinh cơ; chứng liệt cơ
精子無力症 せいしむりょくしょう
tinh trùng yếu
重症筋無力症 じゅうしょうきんむりょくしょう
nhược cơ
血小板無力症 けっしょうばんむりょくしょう
thrombasthenia
子宮頸管無力症 しきゅうけいかんむりょくしょう
hở cổ tử cung
神経循環無力症 しんけいじゅんかんむりょくしょう
suy nhược thần kinh
Lambert-Eaton筋無力症症候群 ランバート-イートンすじむりょくしょうしょうこうぐん
hội chứng nhược cơ Lambert-Eaton
む。。。 無。。。
vô.