Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
無力症 むりょくしょう
suy nhược
無尿[症] むにょう[しょう]
anuria
無尿症 むにょうしょう
chứng vô niệu (thận ngừng sản xuất nước tiểu)