Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無痛鍼
むつうはり
châm cứu giảm đau
む。。。 無。。。
vô.
無痛 むつう
không đau đớn
鍼 はり
khâu; châm cứu
無痛針 むつうはり
kim tiêm không đau
無痛法 むつうほう
mất cảm đau
鍼治 しんじ
thuật châm cứu
鍼師 はりし
chuyên gia về khoa châm cứu, người châm cứu, thầy châm cứu
鍼術 しんじゅつ
「VÔ THỐNG CHÂM」
Đăng nhập để xem giải thích