Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無癩県運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
む。。。 無。。。
vô.
無酸素運動 むさんそうんどう
loại vận động với cường độ cao mà không cần cần sử dụng đến oxy như tập tạ, tăng cơ
癩 らい かったい
bệnh phong
運動 うんどう
phong trào
黒癩 こくらい
bệnh phong