無酸素運動
むさんそうんどう
☆ Danh từ
Loại vận động với cường độ cao mà không cần cần sử dụng đến oxy như tập tạ, tăng cơ

Từ trái nghĩa của 無酸素運動
無酸素運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無酸素運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
有酸素運動 ゆうさんそうんどう
bài tập aerobic
無酸素 むさんそ
không có oxy; yếm khí; thiếu oxy
む。。。 無。。。
vô.
酸素酸 さんそさん
axit oxo