Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無目的
むもくてき
không mục đích
む。。。 無。。。
vô.
マス目 マス目
chỗ trống
目的的 もくてきてき
mang tính mục đích
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
無目 むめ
đố ngang, thanh ngang
目的 もくてき
đích
合目的的 ごうもくてきてき
thích hợp, vừa vặn, phù hợp với mục đích
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
「VÔ MỤC ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích