Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無矛盾性 むむじゅんせい
tính nhất quán
矛盾 むじゅん
sự mâu thuẫn; sự trái ngược
矛盾データ むじゅんデータ
dữ liệu không nhất quán
相矛盾 あいむじゅん
mâu thuẫn
矛盾律 むじゅんりつ
luật mâu thuẫn
歴史 れきし
lịch sử
矛盾する むじゅんする
mâu thuẫn; trái ngược
論理矛盾 ろんりむじゅん
không nhất quán