Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無神経 むしんけい
không có xúc cảm; trơ; lì
無神者 むしんじゃ
người vô thần
無神論 むしんろん
vô thần luận.
無神論者 むしんろんしゃ
người theo thuyết vô thần, người vô thần
む。。。 無。。。
vô.
神無月 かんなづき かみなづき
tháng mười âm lịch.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước