Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
無神 むしん
vô thần.
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
神経性無食欲症 しんけいせいむしょくよくしょう
chán ăn tâm thần
神経循環無力症 しんけいじゅんかんむりょくしょう
suy nhược thần kinh