Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無神論者 むしんろんしゃ
người theo thuyết vô thần, người vô thần
無神論 むしんろん
vô thần luận.
一神論 いっしんろん いちかみろん
thuyết một thần; đạo một thần
無神者 むしんじゃ
người vô thần
む。。。 無。。。
vô.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.