無給
むきゅう「VÔ CẤP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chưa trả; nonsalaried

Từ trái nghĩa của 無給
無給 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無給
無給休暇 む きゅうきゅう か
nghỉ không lương
無給油形ローラチエーン むきゅうゆかたちローラチエーン
xích con lăn không dầu
む。。。 無。。。
vô.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
無制限供給 むせいげんきょうきゅう
sự cung cấp vô tận
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
給 きゅう
lương; tiền công