Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無給休暇
む きゅうきゅう か
nghỉ không lương
有給休暇 ゆうきゅうきゅうか
Nghỉ có lương
休暇 きゅうか
kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
年次有給休暇 ねんじゆうきゅうきゅうか
sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm
休暇届 きゅうかとどけ
Thông báo nghỉ phép
む。。。 無。。。
vô.
無休 むきゅう
sự không ngừng; sự không nghỉ; sự không có ngày nghỉ.
無給 むきゅう
chưa trả; nonsalaried
忌引休暇 きびききゅうか
nghỉ làm vì nhà có tang
「VÔ CẤP HƯU HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích