Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無線周波数 むせんしゅうはすう
truyền đi bằng rađiô tần số; rf
む。。。 無。。。
vô.
無線電波 むせんでんぱ
sóng vô tuyến điện.
周波 しゅうは
chu trình; chu kỳ (vật lý); gợn sóng; tần số
周波計 しゅうはけい
tần số kế, máy đo tần số
高周波 こうしゅうは
Tần số cao; cao tần
周波帯 しゅうはたい
dải tần số
低周波 ていしゅうは
sóng tần số thấp