低周波
ていしゅうは「ĐÊ CHU BA」
☆ Danh từ
Sóng tần số thấp
低周波成分
を
含
む〔
信号
などが〕
Bao gồm thành phần sóng tần số thấp
富士山
の
低周波地震
Nhiễu sóng tần số thấp trên núi Phú Sĩ .

Từ trái nghĩa của 低周波
低周波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低周波
超低周波 ちょうていしゅうは
sóng hạ âm (sóng âm có tần số thấp hơn 16 Hz, ngưỡng nghe thấy bình thường của người)
低周波発振器 ていしゅうははっしんき
dao động tần số thấp (lfo)
低周波治療器 ていしゅうはちりょうき ていしゅうは ちりょううつわ ていしゅうは ちりょううつわ ていしゅうはちりょうき ていしゅうは ちりょううつわ ていしゅうは ちりょううつわ
máy trị liệu bằng xung điện tần số thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
周波 しゅうは
chu trình; chu kỳ (vật lý); gợn sóng; tần số
周波計 しゅうはけい
tần số kế, máy đo tần số
高周波 こうしゅうは
Tần số cao; cao tần
周波帯 しゅうはたい
dải tần số