Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信号所 しんごうじょ しんごうしょ
ga tín hiệu.
信号無視 しんごうむし
vượt đèn đỏ.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
無線方位測定器 むせんほういそくていき
công cụ định hướng vô tuyến
む。。。 無。。。
vô.
無線電信 むせんでんしん
vô tuyến điện.
無線通信 むせんつうしん
truyền đi bằng rađiô truyền thông
無線方式 むせんほうしき
phương thức không dây