Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無線方位測定器
むせんほういそくていき
công cụ định hướng vô tuyến
方位測定器 ほういそくていき
thiết bị đo vị trí
気象測器/方位測定機 きしょうそっき/ほういそくていき
Đo lường khí tượng / máy đo hướng.
方位測定機
thiết bị xác định hướng
測定器 そくていき
dụng cụ đo lường
放射線測定器 ほうしゃせんそくていき
thiết bị đo phóng xạ; máy đo bức xạ
位置測定 いちそくてい
sự định vị trục
測定方法 そくていほうほう
phương pháp đo lường
線量測定 せんりょうそくてい
phép đo liều lượng
Đăng nhập để xem giải thích