Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無線航行陸上局
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
無線局 むせんきょく
đài phát thanh
アマチュア無線局 アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
航空無線 こうくうむせん
đài hàng không
む。。。 無。。。
vô.
無着陸飛行 むちゃくりくひこう
bay thẳng
不法無線局 ふほうむせんきょく
đài phát thanh bất hợp pháp
陸上端局装置 りくじょうたんきょくそうち
thiết bị hạ cánh khẩn cấp