不法無線局
ふほうむせんきょく
☆ Danh từ
Đài phát thanh bất hợp pháp

不法無線局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不法無線局
無線局 むせんきょく
đài phát thanh
アマチュア無線局 アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
む。。。 無。。。
vô.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa