Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
LAN ラン
LAN (mạng cục bộ; mạng địa phương)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
ベースバンドLAN ベースバンドラン
mạng lan theo dải nền
バーチャルLAN バーチャルラン
mạng cục bộ ảo (vlan)
ワイヤレスLAN ワイヤレスラン
mạng cục bộ không dây