無縁仏
むえんぼとけ「VÔ DUYÊN PHẬT」
☆ Danh từ
Chết người không có người thân trông nom phần mộ hay hương khói; linh hồn không ai hương khói

無縁仏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無縁仏
仏縁 ぶつえん
sự có duyên với Đức phật, thiên mệnh gắn với Đức phật
む。。。 無。。。
vô.
無縁 むえん
sự không có quan hệ; sự không có người thân; sự không có liên quan.
無縁塚 むえんづか
ngôi mộ không rõ họ tên
無縁墓 むえんばか
ngôi mộ vô danh
無縁根 むえんね
nghiệm ngoại lai
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
無量光仏 むりょうこうぶつ
Phật quang vô lượng