仏縁
ぶつえん「PHẬT DUYÊN」
☆ Danh từ
Sự có duyên với Đức phật, thiên mệnh gắn với Đức phật

仏縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏縁
無縁仏 むえんぼとけ
chết người không có người thân trông nom phần mộ hay hương khói; linh hồn không ai hương khói
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
道仏 どうぶつ
Phật đạo
仏牙 ぶつげ
răng của đức phật được giữ lại sau tro hỏa táng