無量光仏
むりょうこうぶつ「VÔ LƯỢNG QUANG PHẬT」
☆ Danh từ
Phật quang vô lượng

無量光仏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無量光仏
む。。。 無。。。
vô.
光量 こうりょう ひかりりょう
cường độ bức xạ, quang lượng
無量 むりょう
vô lượng.
無縁仏 むえんぼとけ
chết người không có người thân trông nom phần mộ hay hương khói; linh hồn không ai hương khói
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
無量無辺 むりょうむへん
vô lượng vô biên