Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無職者 むしょくしゃ
người thất nghiệp
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
組職 そしき
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
涜職 とくしょく
sự mục nát; sự hối lộ
革職 かく しょく
Cắt chức