Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無著
む。。。 無。。。
vô.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
著 ちょ
ngược cho những yêu cầu (của) quần áo; đến ở (tại)..
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
主著 しゅちょ
tác phẩm văn học chính (của một nhà văn...)
好著 こうちょ
quyển sách hay
著聞 ちょぶん ちょもん
điều gì đó nổi tiếng khắp cả thế giới