無血
むけつ「VÔ HUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không có máu

Từ trái nghĩa của 無血
無血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無血
無血革命 むけつかくめい
cuộc cách mạng không đổ máu, cuộc cách mạng không có bạo lực
む。。。 無。。。
vô.
無ガンマグロブリン血症 むガンマグロブリンけつしょう
vô gamma globulin huyết
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無輸血治療 むゆけつちりょう
điều trị không cần máu
無ベータリポタンパク質血症 むベータリポタンパクしつけつしょう
bệnh abetalipoproteinemia
血の気の無い ちのけのない
nhợt nhạt, xanh xao
血の気が無い ちのけがない
không có máu, tái nhợt