無輸血治療
むゆけつちりょう
Điều trị không cần máu
無輸血治療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無輸血治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
血管内治療 けつかんないちりょー
can thiệp nội mạch
む。。。 無。。。
vô.
輸血 ゆけつ
truyền máu.
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
輸血用 ゆけつよう
dụng cụ truyền máu(túi máu)