無表情
むひょうじょう「VÔ BIỂU TÌNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không có cảm xúc; không thay đổi biểu cảm, nét mặt

無表情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無表情
む。。。 無。。。
vô.
表情 ひょうじょう
diện mạo; tình hình; cảnh tượng; vẻ bề ngoài
無情 むじょう
sự vô tình
有情無情 うじょうむじょう
sinh vật có tri giác và vô tri
表情筋 ひょうじょうきん ひょう じょうきん
cơ mặt
無情な むじょうな
hẹp bụng
情無い なさけない
đáng thương, khổ sở, đáng thương hại
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng