Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
規律 きりつ
luật
む。。。 無。。。
vô.
不規律 ふきりつ
không có quy luật; vô kỷ luật.
悉無律 しつむりつ
thắng ăn cả, ngã về không
規律のない きりつのない
vô kỷ luật.
従業員規律 じゅーぎょーいんきりつ
kỷ luật nhân viên
規律正しい きりつただしい
có hệ thống,trật tự , có phép tắc
規律を乱す きりつをみだす
phá quấy.