Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
規律 きりつ
luật
不規律 ふきりつ
không có quy luật; vô kỷ luật.
無規律 むきりつ
Không có kỷ luật. Lộn xộn
規律を定める きりつをさだめる
khuôn phép.
心を乱す こころをみだす
Bận lòng
規律のない きりつのない
vô kỷ luật.
従業員規律 じゅーぎょーいんきりつ
kỷ luật nhân viên
規律正しい きりつただしい
có hệ thống,trật tự , có phép tắc