規律
きりつ「QUY LUẬT」
Luật
規律
を
守
る
Tuân thủ (chấp hành) kỷ luật
規律処分
を
受
ける
Chịu xử lý kỷ luật
規律
で
縛
ることによって
自主性
を
失
わせる
Bị ràng buộc bởi quy luật (kỷ luật) và đã đánh mất tính tự chủ của mình
Qui luật
☆ Danh từ
Quy luật; kỷ luật
規律
を
守
る
Tuân thủ (chấp hành) kỷ luật
規律処分
を
受
ける
Chịu xử lý kỷ luật
規律
で
縛
ることによって
自主性
を
失
わせる
Bị ràng buộc bởi quy luật (kỷ luật) và đã đánh mất tính tự chủ của mình
Trật tự
規律
のある
社会
Xã hội có trật tự .

Từ đồng nghĩa của 規律
noun