無記名証券
むきめいしょうけん
Chứng khoán vô danh.

無記名証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無記名証券
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
無記名 むきめい
Việc không viết tên mình
無利息証券 むりそくしょうけん
không sinh ra những sự an toàn quan tâm
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
無記名株 むきめいかぶ
một kho mang
む。。。 無。。。
vô.
無記名株式 むきめいかぶしき
cổ phiêu vô danh.