無記名株式
むきめいかぶしき
Cổ phiêu vô danh.

無記名株式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無記名株式
無記名株 むきめいかぶ
một kho mang
記名株 きめいかぶ
đăng ký kho
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
無記名 むきめい
Việc không viết tên mình
む。。。 無。。。
vô.
無額面株式 むがくめんかぶしき
no-par stock, no-par-value stock
無記名証券 むきめいしょうけん
chứng khoán vô danh.