Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無利息証券
むりそくしょうけん
không sinh ra những sự an toàn quan tâm
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
無利息 むりそく
(kiếm được hoặc trả) không có sự quan tâm nào
利潤証券 りじゅんしょうけん
chứng khoán sinh lãi.
無記名証券 むきめいしょうけん
chứng khoán vô danh.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
無利息公債 むりそくこうさい
mối ràng buộc không mang quan tâm
Đăng nhập để xem giải thích