Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無責任 むせきにん
sự vô trách nhiệm
無答責 むとうせき
vô trách nhiệm
無限責任 むげんせきにん
tiền nợ vô tận
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
無過失責任 むかしつせきにん
không - chê trách tiền nợ
無罰的 むばつてき
không bị trừng phạt
無機的 むきてき
vô cơ