無機的
むきてき「VÔ KI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Vô cơ

無機的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無機的
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
む。。。 無。。。
vô.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
無機 むき
vô cơ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.